• Đầu ghi hỗ trợ 5 loại camera: HDTVI/HDCVI/AHD, Analog camera và IP camera 8MP
• H.265+/H.265/H.264+/H.264: luồng chính và H.265/H.264: luồng phụ
Hỗ trợ H265+ tăng gấp 4 LẦN thời gian lưu trữ.
• Cổng màn hình HDMI và cổng VGA : 4K UHD (3840 × 2160)
• Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ
• Có cổng KEYBOARD chuyên dùng kết nối với bàn điều khiển RS-485 – điều khiển PTZ chuyên nghiẹp
• Cổng audio vào/ra: 4/2; Cổng báo động I/O: 16/4, 4 cổng SATA hỗ trợ tối đa 8TB
• Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục.
* Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo
* Có thể add thêm 2 camera IP 4MP vào đầu ghi HD-TVI:
– Đầu 8 kênh add thêm tối đa 10 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm).
Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10.
Nguồn điện 100-240VAC.
* Khi kết hợp với camera TVI mới có cảm biến PIR, đầu ghi hình có hỗ trợ thêm tính năng lọc báo động giả
Video/Audio Input | ||
---|---|---|
Audio Input: | | | 8-ch |
Video Compression: | | | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Analog and HD-TVI video input: | | | 8-ch,BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection |
Supported camera types: | | | Support HDTVI input: 8 MP, 5 MP, 4 MP, 3 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60 Support AHD input: 5MP,4MP,1080p/25Hz, 1080p/30Hz, 720p/25Hz, 720p/30Hz Support CVI input: 4 MP, 720p25, 720p30, 1080p25, 1080p30 support CVBS input |
IP Video Input: | | | 2-ch(up to 10ch) Up to 8MP resolution |
Audio Compression: | | | G.711u |
Audio Input Interface: | | | 4-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
Two-way Audio: | | | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | ||
HDMI2 Output: | | | 1-ch,4K(3840 × 2160)/30Hz,2K(2560 × 1440)/60Hz,1920×1080/60Hz,1280 × 1024/60Hz,1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
HDMI/VGA Output: | | | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz |
Recording resolution: | | | 8 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF |
Frame Rate: | | | Main stream: 8 MP@8fps; 5 MP@12fps; 4 MP@ 15fps; 3 MP@18fps; 1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) |
Video Bit Rate: | | | 32 Kbps-10 Mbps |
Stream Type: | | | Video/Video&Audio |
Two-way Audio: | | | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) (independent) |
Audio Output: | | | 2-ch, RCA (Linear, 1 kΩ) |
Dual Stream: | | | Support |
Playback Resolution: | | | 8MP/5MP/4MP/3MP/1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF |
Synchronous Playback: | | | 8-ch |
Network management | ||
Remote connections: | | | 128 |
Network protocols: | | | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-connect Cloud P2P,DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS,ONVIF,SNMP |
Hard Disk Driver | ||
Interface Type: | | | 4 SATA Interfaces |
Capacity: | | | Up to 8 TB capacity for each disk |
e-SATA Interface: | | | 1 eSATA interface |
Disk Array | ||
Array Type: | | | RAID0, RAID1, RAID5, RAID6,RAID10 |
External Interface | ||
Network Interface: | | | 2; 10M / 100M / 1000M self-adaptive Ethernet interfaces |
USB Interface: | | | 2 USB 2.0 Interface on the front panel |