– Hỗ trợ camera HD-TVI 5MP, Analog + thêm 2 Camera IP ONVIF 4MP
– Hỗ trợ H.264+ tiết kiệm 50% dung lượng lưu trữ
– Hỗ trợ 16 ngõ vào video, 4 cổng audio input, 1 cổng RS485
– Hỗ trợ 2 cổng SATA x 6TB
– Độ phân giải ghi hình: 5MP@12fps / 3MP@15fps / 1080P@25fps
– Cổng ra HDMI và VGA với Độ phân giải lên tới 1920 × 1080P
– Cổng báo động I/O-4/1
– Tín hiệu truyền khoảng cách xa hơn: 1200m@720P, 800m@1080P với cáp đồng RG6, 500m@720P; 400m@1080P với cáp UTP
– Hỗ trợ ngõ ra hình ảnh CVBS
– Tối đa 128 người truy cập cùng lúc
– Tên miền miễn phí trọn đời của Hikvision
– Nguồn 12V DC
– Kích thước: 200 × 200 × 45mm
Bảo hành: 24 tháng
Dòng sản phẩm:
Video/Audio Input | ||
---|---|---|
Audio Input: | | | 4-ch |
Video Compression: | | | H.264,H.264+ |
Analog and HD-TVI video input: | | | 16-ch,BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection |
Supported camera types: | | | 3MP,720P25, 720P30, 720P50, 720P60, 1080P25, 1080P30, CVBS |
Video Input Interface: | | | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression: | | | G.711u |
Audio Input Interface: | | | 4-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
Two-way Audio: | | | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | ||
CVBS Output: | | | 1-ch,BNC(1.0Vp-p,75Ω),resolution:PAL:704×576,NTSC:704×480 |
HDMI/VGA Output: | | | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60 Hz |
Recording resolution: | | | Mainstream:3Mp@15fps/1080p/720p/WD1/4CIF Sub-stream:WD1/4CIF@12fps(non-real-time);CIF/QVGA/QCIF(real-time) |
Frame Rate: | | | Main stream:25fps(p)/30fps(N) Sub-sream:WD1/4CIF@12fps(non-real-time);CIF/QVGA/QCIF(real-time) |
Video Bit Rate: | | | 32 Kbps-10 Mbps |
Stream Type: | | | Video/Video&Audio |
Two-way Audio: | | | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) (using the audio input) |
Audio Output: | | | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate: | | | 64kbps |
Dual Stream: | | | Support |
Playback Resolution: | | | 3MP/1080P/720P / VGA / WD1 / 4CIF / CIF / QVGA / QCIF |
Synchronous Playback: | | | 16-ch |
Network management | ||
Remote connections: | | | 128 |
Network protocols: | | | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-connect Cloud P2P,DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS,ONVIF |
Hard Disk Driver | ||
Interface Type: | | | 2 SATA Interfaces |
Capacity: | | | Up to 6 TB capacity for each disk |
External Interface | ||
Network Interface: | | | 1; 10M / 100M / 1000M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface: | | | 1 USB 2.0 Interface |