– Hỗ trợ camera mạng của bên thứ ba
– Độ phân giải ghi tới 6 Megapixels
– Cổng ra HDMI và đầu ra VGA với độ phân giải 1920 × 1080P
– Lên đến 16 SATA và 2 giao diện eSATA
– Hạn ngạch HDD và quản lý nhóm
– Giao diện mạng kép gigabit
– Công nghệ hỗ trợ sao lưu và hỗ trợ rút nóng ổ cứng RAID 0,1,5,10
Bảo hành: 24 tháng
Hãng sản xuất: Hikvision
Video/Audio Input | ||
---|---|---|
IP video input: | | | 64-ch |
Two-way audio input: | | | 1-ch, BNC(2.0 Vp-p, 1kΩ) |
Network | ||
Incoming bandwidth: | | | 200Mbps |
Outgoing bandwidth: | | | 160Mbps |
Remote connection: | | | 128 |
Video/Audio Output | ||
CVBS Output: | | | 1-ch, BNC(1.0Vp-p, 75Ω) Resolution: 704×576(PAL); 704×480(NTSC) |
HDMI Output: | | | 1-ch, resolution: 1920*1080P/60Hz, 1920*1080P/50Hz, 1600*1200/60Hz, 1280*1024/60Hz,
1280*720/60Hz, 1024*768/60Hz |
Recording Resolution: | | | 6MP/5MP/3MP/1080P/UXGA/720P/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Audio Output: | | | 2-ch, BNC(Linear Electrical Level, 600Ω) |
Synchronous Playback: | | | 16-ch |
VGA Output: | | | 1-ch, resolution: 1920*1080P/60Hz, 1600*1200/60Hz, 1280*1024/60Hz, 1280*720/60Hz,
1024*768/60Hz |
Decoding | ||
Live view / Playback: | | | 6MP/5MP/3MP/1080P/UXGA/720P/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Capability: | | | 16-ch@720P, 8-ch@1080P |
Hard Disk | ||
SATA: | | | 16 SATA interfaces for 16 HDDs |
Interface Type: | | | 2 eSATA interfaces |
Capacity: | | | Up to 6TB capacity for each HDD |
External Interface | ||
Network Interface: | | | 2 RJ-45 10/100/1000Mbps self-adaptive Ethernet interfaces |
Serial Interface: | | | RS-232, RS-485, Keyboard |
USB Interface: | | | 3, USB2.0 |
Alarm In: | | | 16-ch |
Alarm Out: | | | 4-ch |
General | ||
Power Supply: | | | 100 ~ 240 VAC, 6.3A, 50 ~ 60Hz |
Consumption(without hard disk and POE): | | | ≤45W |
Working Temperature: | | | -10 ºC ~ +55 ºC (+14 ºF~ + 131 ºF) |
Working Humidity: | | | 10 % ~ 90 % |
Chassis: | | | 19-inch rack-mounted 3U chassis |
Dimensions: | | | 445 × 496 × 146 mm |
Weight(without HDD): | | | ≤ 12.5 Kg / 27.56 lb |