■ Độ phân giải: 2 Megapixel ( 1920 x 1080p ) , Cảm biến: 1/2.8″ Progressive Scan CMOS
■ Ống kính 4.0mm ( Đặt hàng: 6 ,8 mm). Độ nhạy sáng cao: 0.01 Lux@F1.2 ; 0 Lux với IR. Công nghệ đèn hồng ngoại EXIR , tầm xa hồng ngoại nhìn đêm: 80m
■ Kết nối mạng có dây RJ45. Chống nhiễu kỹ thật số 3D DNR, Chống ngược sáng thực WDR 120 dB, Cắt lọc hồng ngoại ICR . Chức năng bù ngược sáng BLC. Tự chuyển chế độ ngày/đêm. Tăng độ phân giải khu vực quan trọng (ROI encoding). Tiêu chuẩn ngoài trời: IP66.
■ Hỗ trợ Chuẩn kết nối ONVIF. Kèm chân đế. Nguồn cấp 12V DC hoặc PoE (802.3af) . ■ Dải nhiệt hoạt động rộng 🙁 -30°~60°)
■ Hỗ trợ Online 6 user max , IVMS-4500 mobile software. Tính năng thông minh mới : Phát hiện xâm nhập khu vực cấm hay vượt Hàng rào ảo. Miễn phí 1 host chính hãng trọn đời sản phẩm. Tặng Adaptor 12V chính hãng.
Camera | ||
---|---|---|
Image Sensor: | | | 1/2.8″ Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination: | | | 0.01Lux @(F1.2,AGC ON), 0.028 Lux @(F2.0,AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter time: | | | 1/3 s ~ 1/100,000 s |
Slow shutter: | | | Support |
Lens: | | | (-I3: 4,6mm; -I5: 4,6,12mm; -I8: 6,12,16mm) @F2.0 angle of view: 90°(4mm), 53.9°(6mm), 24.3°(12mm), 18.9°(16mm) |
Lens Mount: | | | M12 |
Day& Night: | | | IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range: | | | 120 dB |
Digital noise reduction: | | | 3D DNR |
Compression Standard | ||
Video Compression: | | | H.264/MJPEG/H.264+ |
H.264 Type: | | | Main Profile |
Video bit rate: | | | 32Kbps~16Mbps |
Image | ||
Max. Image Resolution: | | | 1920 x 1080 |
Frame Rate: | | | 50Hz: 25fps(1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) 60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) |
Image Enhancement: | | | BLC/3D DNR/ROI |
Image Settings: | | | Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch: | | | Auto/Schedule/Triggered by Alarm In |
Network | ||
Network Storage: | | | NAS (Support NFS,SMB/CIFS) |
Alarm Trigger: | | | Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect , IP address conflict, Storage
exception |
Protocols: | | | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS,
IPv6, Bonjour |
Security: | | | Flash-prevention, dual stream, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filtering, Anonymous access |
System Compatibility: | | | ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI |
Interface | ||
Communication Interface: | | | 1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface |
General | ||
Operating Conditions: | | | -30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F) Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Consumption: | | | -I3: Max. 6W; -I5: Max. 7.5W; -I8: Max. 10.5W |
Weather Proof: | | | IP67 |
IR Range: | | | I3: 30 meters; I5: 50 meters; I8: 80 meters |
Dimensions: | | | 299.71 × 86.48 × 85.11(11.8’’ × 3.4’’ × 3.35’’) |
Weight: | | | 1200g (2.65 lbs) |