Máy chấm công nhận diên khuôn mặt + vân tay + thẻ EM DS-K1T342MFWX

Mã: DS-K1T342MFWX

Máy chấm công nhận diên khuôn mặt + vân tay + thẻ EM
• Khoảng cáche: 0.3 m đến 1.5 m
• Màn hình LCD 4.3 – inch, 2 MP
• Tối đa 1.500 khuôn mặt, 3000 thẻ, 3000 vân tay, 150.000 sự kiện
• Kết nối TCP/IP, Wifi communication,
• Vị trí: trong nhà + ngoài trời (IP65)
• Nguồn 12V/2A
• Thời gian nhận diện: <0.2 s/user,
• Ngôn ngữ: English, Tiếng Việt
• Độ ẩm: 10%-90%
• Nhiệt độ làm việc: -10°C đến +50°C
• Kết nối: USB, khoá điện, nút nhấn Exit, cửa, RS – 485

Product Description

  • System
  • Operation SystemLinux
  • Display
  • Dimensions4.3-inch
  • Resolution272 × 480
  • TypeLCD
  • Operation MethodCapacitive touch screen
  • Video
  • Pixel2 MP
  • Lens× 2
  • Video StandardPAL (Default) and NTSC
  • Network
  • Wired Network10 M/100 M self-adaptive
  • Wi-FiSupport
  • Interface
  • Network Interface1
  • RS-4851
  • Wiegand1
  • Lock Output1
  • Exit Button1
  • Door Contact Input1
  • IO Input
  • IO Output
  • TAMPER1
  • USB1
  • Capacity
  • Card Capacity3,000
  • Face Capacity1,500
  • Fingerprint Capacity3,000
  • Event Capacity150,000
  • Authentication
  • Card TypeMifare 1 card
  • Card Reading Frequency13.56 MHz
  • Face Recognition Duration< 0.2 s
  • Face Recognition Accuracy Rate>99%
  • Face Recognition Distance0.3 to 1.5 m
  • Fingerprint Recognition Duration<1 s
  • Function
  • Face Anti-SpoofingSupport
  • Audio PromptSupport
  • Time SynchronizationSupport
  • General
  • Power Supply12 VDC/1 A (power adapter included)
  • Working Temperature-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F)
  • Working Humidity0 to 90% (No condensing)
  • Dimensions91.3 mm × 181.3 mm × 24.5 mm (3.59″ × 7.14″ × 0.96″)
  • InstallationWall Mounting
  • Protective LevelIP65
  • LanguageEnglish, Spanish (South America), Arabic, Thai, Indonesian, Russian, Vietnamese, Portuguese (Brazil), Korean