Đầu ghi NVR 4 kênh

Mã: DS-7604NI-E1
Danh mục: .

– Hỗ trợ camera của hãng thứ 3
– Độ phân giải ghi tới 6MP
– Cổng ra HDMI và VGA độ phân giải 1920×1080P
– Hỗ trợ 4  camera IP với băng thông vào 40MB
– Hỗ trợ 1 ổ cứng
– Hỗ trợ phát hiện mất mạng, lỗi mạng

Product Description

Video/Audio Input
IP video input: | 4-ch
Two-way audio input: | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1kΩ)
Network
Incoming bandwidth: | 40Mbps
Outgoing bandwidth: | 80Mbps
Remote connection: | 128
Video/Audio Output
HDMI/VGA output: | 1-ch, resolution:
1920 × 1080P /60Hz, 1600 × 1200 /60Hz, 1280 × 1024 /60Hz, 1280 × 720 /60Hz,
1024 × 768 /60Hz
Recording Resolution: | 6MP/5MP/3MP/1080P/UXGA/720P/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF
Frame Rate: | Main stream: 50 fps (P) / 60 fps (N)
Sub-stream: 50 fps (P) / 60 fps (N)
Audio Output: | 1-ch, RCA (Linear, 1kΩ)
Synchronous Playback: | 4-ch
Decoding
Live view / Playback: | 6MP/5MP/3MP/1080P/UXGA/720P/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF
Capability: | 4-ch@1080P
Hard Disk
SATA: | 1 SATA interface for 1 HDD
Capacity: | Up to 4TB for each disk
External Interface
Network Interface: | 1RJ-45 10/100/1000Mbps self-adaptive Ethernet interface
USB Interface: | 1 × USB 2.0 and 1 × USB 3.0
Alarm In: | 4-ch
Alarm Out: | 1-ch
General
Power Supply: | 12V DC
Consumption(without hard disk and POE): | ≤ 10W
Working Temperature: | -10 ºC ~ +55 ºC (+14 ºF~ + 131 ºF)
Working Humidity: | 10 % ~ 90 %
Chassis: | 1U chassis
Dimensions: | 315 × 230 × 45 mm (12.4 × 9.0 × 1.8 inch)
Weight(without HDD): | ≤ 1 kg