46,296,000 ₫
Availability: In Stock
‘Đầu ghi hình NVR cao cấp 64 kênh – 8 ổ cứng
– Hỗ trợ chế độ dự phòng N+M
– Chuẩn nén H.265, H265+, H.264, H264+.
– Độ phân giải ghi rất cao lên tới 32 MP.
– Băng thông đầu vào tối đa: 400Mbps
– Băng thông đầu ra tối đa: 400Mbps
– Hỗ trợ 2 cổng HDMI, 2 cổng VGA, Độ phân giải HDMI1 xuất ra tối đa 8K, HDMI2: 4K, VGA1/VGA2: 1920x1080p (Khi cổng HDMI1 có độ phân giải là 8K thì độ phân giải tối đa của cổng HDMI2 là 1920×1080)
– Hỗ trợ 1 cổng Audio vào, 2 cổng Audio ra.
– Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0, 2 cổng USB 3.0.
– Hỗ trợ 16 cổng báo động vào và 9 cổng báo động ra.
– Hỗ trợ RS-485, RS232
– Hỗ trợ 1 cổng Ctrl 12V (cấp nguồn 12VDC-1A ngõ ra cho các thiết bị báo động mở rông), 1 cổng DC12V (12V-1A)
– Hỗ trợ 2 cổng mạng RJ45 10/100/1000Mbps cho phép lựa chọn 2 tính năng : Đa địa chỉ hoặc cổng mạng dự phòng.
– Hỗ trợ 8 ổ HDD dung lượng tối đa mỗi ổ 16TB
– Hỗ trợ RAID 0,1,5,6, 10.
– Hỗ trợ 1 cổng eSATA
Video and Audio | |
IP Video Input | 64-ch |
Incoming Bandwidth | 400 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 400 Mbps |
HDMI 1 Output | 8K (7680 × 4320)/30Hz, 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
HDMI 2 Output | 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz *: When HDMI 1 output resolution is 8K, the maximum HDMI 2 output resolution is 1080p. |
VGA 1 Output | 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
VGA 2 Output | 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Video Output Mode | HDMI 1 and VGA 1 provide simultaneous video output, and work as the main output; HDMI 2 and VGA 2 provide simultaneous video output, and work as the auxiliary output |
CVBS Output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
Audio Output | 2-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input) |
Decoding | |
Decoding Format | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Recording Resolution | 32 MP/24 MP/12 MP/8 MP/7 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous playback | 16-ch |
Decoding Capability | 2-ch@32 MP (30 fps)/8-ch@8 MP (30 fps)/16-ch@4 MP (30 fps)/32-ch@1080p (30 fps) |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC/MP2L2/PCM |
Network | |
Network Protocol | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Network Interface | 2, RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
RAID | |
RAID Type | RAID0, RAID1, RAID5, RAID6, RAID10 |
Auxiliary Interface | |
Serial Interface | 1 RS-485 (full-duplex), 1 RS-232 |
SATA | 8 SATA interfaces |
eSATA | 1 eSATA interface |
Capacity | Up to 14 TB capacity for each disk |
Alarm In/Out | 16/9 |
USB Interface | Front panel: 2 × USB 2.0; Rear panel: 2 × USB 3.0 |
Ctrl 12V | Controllable 12 VDC, 1 A power output for external alarm device; The power will be turned on when the alarm output is triggered. *: The Ctrl 12V power is controlled by alarm output 9. |
DC 12V | 12 VDC, 1 A power output |
General | |
Power Supply | 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz |
Consumption | ≤ 50 W (without HDD) |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Chassis | 2U chassis |
Dimension (W × D × H) | 445 × 465 × 93 mm |
Weight | ≤ 10 kg (22 lb) |
Certification | |
Obtained Certification | CE, FCC |
FCC | Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014 |
CE | EN 55032:2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4 |