Các tính năng thông minh:
Nhận dạng khuôn mặt: Hỗ trợ chụp hình, so sánh khuôn mặt, phân tích các thuộc tính khuôn mặt
Hỗ trợ phát hiện nhiều kiểu đối tượng: hỗ trợ phân tích thuộc tính khuôn mặt người và cơ thể
Đếm khuôn mặt: không tính nhân viên và khách hàng lặp lại, giúp đếm chính xác, so sánh khuôn mặt và phân tích khuôn mặt
Phát hiện không đội mũ bảo hộ: phát hiện người có đội mũ bảo hộ khi làm việc hay không
Quản lý khách đang chờ: hiện số người đang đứng trong hành và thời gian đứng chờ
Phân tích phương tiện: hỗ trợ nhận dạng biển số và phân tích phương tiện
Bảo vệ ngoại vị: giảm báo động giả
Các tính năng thông minh:
Nhận dạng khuôn mặt: Hỗ trợ chụp hình, so sánh khuôn mặt, phân tích các thuộc tính khuôn mặt
Hỗ trợ phát hiện nhiều kiểu đối tượng: hỗ trợ phân tích thuộc tính khuôn mặt người và cơ thể
Đếm khuôn mặt: không tính nhân viên và khách hàng lặp lại, giúp đếm chính xác, so sánh khuôn mặt và phân tích khuôn mặt
Phát hiện không đội mũ bảo hộ: phát hiện người có đội mũ bảo hộ khi làm việc hay không
Quản lý khách đang chờ: hiện số người đang đứng trong hành và thời gian đứng chờ
Phân tích phương tiện: hỗ trợ nhận dạng biển số và phân tích phương tiện
Bảo vệ ngoại vị: giảm báo động giả
Camera iDS-2CD7026G0(-AP) | ||
---|---|---|
Image Sensor: | 1/1.8″ Progressive Scan CMOS | |
Min. Illumination: | Color: 0.002 Lux @ (F1.2, AGC ON), B/W: 0.0002 Lux @ (F1.2, AGC ON) | |
Shutter time: | 1 s to 1/100,000 s | |
Slow shutter: | Yes | |
Lens Mount: | CS | |
Auto Iris: | DC drive(-P: support P-Iris) | |
Day& Night: | IR Cut Filter | |
Wide Dynamic Range: | 140dB | |
Digital noise reduction: | 3D DNR |
Compression Standard | ||
---|---|---|
Video Compression: | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG | |
H.264 code profile: | Baseline Profile/ Main Profile/ High Profile | |
Video bit rate: | 32Kbps~16Mbps | |
Audio Compression: | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM | |
Audio bit rate: | 64Kbps (G.711)/16Kbps (G.722.1)/16Kbps (G.726)/32-192Kbps (MP2L2)/PCM (32Kbps) |
Image | ||
---|---|---|
Max. Image Resolution: | 1920 x 1080 | |
Sub Stream: | 50Hz: 25fps (704 × 576, 640 × 480) 60Hz: 30fps (704 × 480, 640 × 480) |
|
Third Stream: | 50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720, 704 × 576, 640 × 480) 60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720, 704 × 480, 640 × 480) |
|
Image Enhancement: | BLC, HLC, 3D DNR, Defog, EIS | |
Target Cropping: | Yes | |
BLC: | Support | |
ROI: | Main stream/sub stream/third stream/fourth stream/ fifth stream: 4 fixed regions and dynamic face tracking for each stream |
|
Picture Overlay: | LOGO picture can be overlaid on video with 128 × 128 24 bit bmp format | |
Day/Night Switch: | Day/Night/Auto/Schedule/Triggered by Alarm In |
Network | ||
---|---|---|
Alarm Trigger: | Motion detection, tampering alarm, HDD full, HDD error, network disconnected, IP address conflicted, illegal login | |
Protocols: | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour |
Intelligent | ||
---|---|---|
Face Capture: | Face detection performance: up to 30 faces per frame Detectable face position: supports swing left and right from -65° to 65°,tilt up and down from -45° to 45° |
|
People Counting: | support |
Interface | ||
---|---|---|
Communication Interface: | 1 RJ45 10M/100M/1000M Ethernet port 1 RS-485 interface (half duplex, HIKVISION, Pelco-P, Pelco-D, self- adaptive) |
|
Alarm: | 2 inputs, 2 outputs (up to 24 VDC 1A or 110 VAC 500 mA) | |
Reset Button: | Yes |
Audio | ||
---|---|---|
Environment Noise Filtering: | Support |
Smart Feature-set | ||
---|---|---|
Behavior Analysis: | Line crossing detection, Intrusion detection, Region entrance, Region exiting, Unattended baggage, Object removal | |
Statistics: | Object Counting (Entrance and Exit object number is accounted and showed on screen in real time) |
General | ||
---|---|---|
Operation Condition: | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F), humidity 95% or less (non-condensing) | |
Power Consumption: | 12 VDC, 0.8A, 24 VAC, 0.4A, 50/60Hz, 8.5W; PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.3 A to 0.2 A | |
Dimensions: | Camera: 142.6 × 69.8 × 68 mm (5.61ʺ × 2.75ʺ × 2.68ʺ) With package: 315 × 140 × 140 mm (12.4ʺ × 5.51ʺ × 5.51ʺ) |
|
Weight: | -AP: approx. 750 g (1.65 lb.), 1050 g (2.31 lb.) with package Non-AP: approx. 700 g (1.54 lb.), 1000 g (2.20 lb.) with package |