– Cảm biến CMOS, 2 Megapixel
– Đầu ra Analog HD, độ phân giải 1080P
– Ống kính thay đổi tiêu cự 2.8~12mm
– Tự chuyển chế độ ngày đêm
– Menu điều khiển OSD thông qua cáp đồng trục (HIKVISION-C)
– Chống nhiễu DNR
– Hồng ngoại thông minh EXIR 40m
– Chống ngược sáng thực (True WDR) 120dB
– Tiêu chuẩn ngoài trời IP66
Bảo hành: 24 tháng
Camera | ||
---|---|---|
Image Sensor: | | | 2MP CMOS Image Sensor |
Signal System: | | | PAL/NTSC |
Effective Pixels: | | | 1928(H)*1088(V) |
Min. Illumination: | | | 0.01 Lux @ (F1.2,AGC ON),0 Lux with IR |
Shutter Time: | | | 1/25(1/30) s to 1/50,000 s |
Lens: | | | Motorized VF lens; 2.8 – 12 mm @F1.2 Angel of view: 35.1°-114.5° |
Lens Mount: | | | φ14 |
Adjustment Range: | | | Pan: 0 – 360°, Tilt: 0 – 90°, Rotation: 0 – 360° |
Day& Night: | | | IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range: | | | 120dB |
Video Frame Rate: | | | 1080p@25fps/1080p@30fps |
HD Video Output: | | | 1 Analog HD output |
Synchronization: | | | Internal Synchronization |
S/N Ratio: | | | More than 62 dB |
Up the Coax: | | | Support |
Menu | ||
Auto White Balance: | | | Auto/MWB |
BLC: | | | Support |
AGC: | | | Support |
Language: | | | English/Chinese |
Function: | | | Wide Dynamic Range; Digital Noise reduction; Mirror; SMART IR |
General | ||
Operating Conditions: | | | -40 °C – 60 °C (-40 °F – 140 °F) Humidity 90% or less (non-condensing) |
Power Supply: | | | 12 VDC±15% -A: 12 VDC±15%, 24 VAC±15% |
Power Consumption: | | | Max. 6W -A: Max. 9W |
Weather Proof: | | | IP66 |
IR Range: | | | Up to 40m |
Communication : | | | Up the coax Protocol: HIKVISION-C(Coaxitron) |
Dimension: | | | 92mm×84.8mm×269.6mm (3.62”×3.34”×3.34”) |
Weight: | | | Approx. 900g ( 1.98lb) |